Có 2 kết quả:

耐碱 nài jiǎn ㄋㄞˋ ㄐㄧㄢˇ耐鹼 nài jiǎn ㄋㄞˋ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

alkali-resistant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

alkali-resistant

Bình luận 0